Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谦卑的

{lowly } , tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谦恭

    { courtliness } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự khúm núm, sự xiểm nịnh
  • 谦恭地

    { civilly } , lịch sự, nhã nhặn { respectfully } , lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
  • 谦恭的

    { courteous } , lịch sự, nhã nhặn { courtly } , lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh { meek } , hiền lành, nhu mì,...
  • 谦虚

    { condescension } , sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố, sự nhã nhặn đối với người dưới { humility } , sự khiêm tốn,...
  • 谦虚的

    { unambitious } , không ham muốn, không có tham vọng { unassertive } , không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không...
  • 谦让的

    { self -effacing } , khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người
  • 谦逊

    Mục lục 1 {condescend } , hạ mình, hạ cố, chiếu cố, (Ê,cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản 2 {humbleness } , tính khiêm tốn,...
  • 谦逊地

    { condescendingly } , hạ mình, nhún nhường { humbly } , nhún nhường, khiêm nhường { lowly } , tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm...
  • 谦逊的

    Mục lục 1 {condescending } , hạ mình, hạ cố, chiếu cố 2 {humble } , khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp...
  • 谨严的

    { quakerish } , giống như tín đồ phái Quây,cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)
  • 谨小慎微的

    { prissy } , khó tính
  • 谨慎

    Mục lục 1 {canniness } , tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng, sự khôn ngoan, sự từng trải, sự lõi đời 2 {care...
  • 谨慎地

    { cagily } , không cởi mở, kín đáo { reverentially } , tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính
  • 谨慎的

    Mục lục 1 {cagey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa,...
  • 谨防

    { beware } , cẩn thận, chú ý; đề phòng
  • 谩骂

    { vituperate } , chửi rủa, bỉ báng { vituperation } , sự chửi rủa, sự bỉ báng
  • 谬见

    { fallacy } , ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối,...
  • 谬论

    Mục lục 1 {fallacy } , ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất...
  • 谬误

    { fallaciousness } , tính chất gian dối, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ
  • 谬误的

    { fallacious } , dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ, ảo tưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top