Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谬误的

{fallacious } , dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ, ảo tưởng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谱斑

    { flocculus } , (như) floccule, (giải phẫu) nhung não
  • 谱赋格曲

    { fugue } , (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga
  • 谴责

    Mục lục 1 {accusation } , sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng 2 {condemn } , kết án, kết...
  • 谴责的

    { upbraiding } , sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc, lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc
  • Mục lục 1 {paddy } , (thông tục) Paddy người Ai,len, thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng...
  • 谷仓

    { barn } , kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện {...
  • 谷壳

    { chaff } , trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh...
  • 谷物

    { dry goods } , hàng khô (gạo, ngô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo { grain } , thóc lúa, hạt,...
  • 谷物仓

    { granary } , kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)
  • 谷物零售商

    { corn -chandler } , người bán lẻ ngũ cốc
  • 谷皮子状的

    { chaffy } , nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác
  • 谷种

    { seed -corn } , hạt giống
  • 谷穗

    { ear } , tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ...
  • 谷类

    { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 谷类的

    { cereal } , (thuộc) ngũ cốc, ((thường) số nhiều) ngũ cốc, món ăn (bằng) ngũ cốc { corny } , có chai (chân), nhiều lúa, (từ...
  • 谷类食品

    { cereal } , (thuộc) ngũ cốc, ((thường) số nhiều) ngũ cốc, món ăn (bằng) ngũ cốc
  • 谷粉

    { farina } , bột (gạo...), chất (dạng) bột, (hoá học) tinh bột, (thực vật học) phấn hoa
  • 谷粉制的

    { farinaceous } , (thuộc) bột; như bột, có bột
  • 谷粒

    { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 谷美尔人

    { Khmer } , người Khơ,me, tiếng Khơ,me
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top