- Từ điển Trung - Việt
谷壳
{chaff } , trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ, bị lừa bịp một cách dễ dàng, đánh lừa một cách dễ dàng, cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng, băm (rơm rạ), lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt, nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
谷物
{ dry goods } , hàng khô (gạo, ngô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo { grain } , thóc lúa, hạt,... -
谷物仓
{ granary } , kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa) -
谷物零售商
{ corn -chandler } , người bán lẻ ngũ cốc -
谷皮子状的
{ chaffy } , nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác -
谷种
{ seed -corn } , hạt giống -
谷穗
{ ear } , tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ... -
谷类
{ corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa... -
谷类的
{ cereal } , (thuộc) ngũ cốc, ((thường) số nhiều) ngũ cốc, món ăn (bằng) ngũ cốc { corny } , có chai (chân), nhiều lúa, (từ... -
谷类食品
{ cereal } , (thuộc) ngũ cốc, ((thường) số nhiều) ngũ cốc, món ăn (bằng) ngũ cốc -
谷粉
{ farina } , bột (gạo...), chất (dạng) bột, (hoá học) tinh bột, (thực vật học) phấn hoa -
谷粉制的
{ farinaceous } , (thuộc) bột; như bột, có bột -
谷粒
{ corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa... -
谷美尔人
{ Khmer } , người Khơ,me, tiếng Khơ,me -
谷美尔语
{ Khmer } , người Khơ,me, tiếng Khơ,me -
豁免
{ exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai { release } , sự giải thoát, sự... -
豁开
{ gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận... -
豁裂的
{ gapped } , có kẽ; có khe -
豆子
{ bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục ngữ) nhân... -
豆煮玉米
{ succotash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngô đậu -
豆的
{ fabaceous } , thuộc họ đậu { leguminous } , (thực vật học) (thuộc) loại đậu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.