Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谷物

{dry goods } , hàng khô (gạo, ngô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo


{grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt


{grist } , lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy, kiếm chác đủ thứ, có lợi cho ai, cỡ (của sợi dây)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谷物仓

    { granary } , kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)
  • 谷物零售商

    { corn -chandler } , người bán lẻ ngũ cốc
  • 谷皮子状的

    { chaffy } , nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác
  • 谷种

    { seed -corn } , hạt giống
  • 谷穗

    { ear } , tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ...
  • 谷类

    { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 谷类的

    { cereal } , (thuộc) ngũ cốc, ((thường) số nhiều) ngũ cốc, món ăn (bằng) ngũ cốc { corny } , có chai (chân), nhiều lúa, (từ...
  • 谷类食品

    { cereal } , (thuộc) ngũ cốc, ((thường) số nhiều) ngũ cốc, món ăn (bằng) ngũ cốc
  • 谷粉

    { farina } , bột (gạo...), chất (dạng) bột, (hoá học) tinh bột, (thực vật học) phấn hoa
  • 谷粉制的

    { farinaceous } , (thuộc) bột; như bột, có bột
  • 谷粒

    { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 谷美尔人

    { Khmer } , người Khơ,me, tiếng Khơ,me
  • 谷美尔语

    { Khmer } , người Khơ,me, tiếng Khơ,me
  • 豁免

    { exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai { release } , sự giải thoát, sự...
  • 豁开

    { gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận...
  • 豁裂的

    { gapped } , có kẽ; có khe
  • 豆子

    { bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục ngữ) nhân...
  • 豆煮玉米

    { succotash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngô đậu
  • 豆的

    { fabaceous } , thuộc họ đậu { leguminous } , (thực vật học) (thuộc) loại đậu
  • 豆石

    { pisolite } , (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top