Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谷穗

{ear } , tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu, lắng nghe, cho ai một cái bạt tai, vào tai này ra tai kia, được ai sẵn sàng lắng nghe, sẵn sàng nghe, làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách), (xem) set, lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm, tai vách mạch dừng, lời rỉ tai ai, (xem) give, bông (lúa...), trổ bông (lúa...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谷类

    { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 谷类的

    { cereal } , (thuộc) ngũ cốc, ((thường) số nhiều) ngũ cốc, món ăn (bằng) ngũ cốc { corny } , có chai (chân), nhiều lúa, (từ...
  • 谷类食品

    { cereal } , (thuộc) ngũ cốc, ((thường) số nhiều) ngũ cốc, món ăn (bằng) ngũ cốc
  • 谷粉

    { farina } , bột (gạo...), chất (dạng) bột, (hoá học) tinh bột, (thực vật học) phấn hoa
  • 谷粉制的

    { farinaceous } , (thuộc) bột; như bột, có bột
  • 谷粒

    { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 谷美尔人

    { Khmer } , người Khơ,me, tiếng Khơ,me
  • 谷美尔语

    { Khmer } , người Khơ,me, tiếng Khơ,me
  • 豁免

    { exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai { release } , sự giải thoát, sự...
  • 豁开

    { gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận...
  • 豁裂的

    { gapped } , có kẽ; có khe
  • 豆子

    { bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục ngữ) nhân...
  • 豆煮玉米

    { succotash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngô đậu
  • 豆的

    { fabaceous } , thuộc họ đậu { leguminous } , (thực vật học) (thuộc) loại đậu
  • 豆石

    { pisolite } , (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu
  • 豆科的

    { leguminous } , (thực vật học) (thuộc) loại đậu
  • 豆类

    { legume } , (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn
  • 豆素

    { legumin } , (hoá học); (sinh vật học) Legumin
  • 豆荚

    { legume } , (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn { pod } , vỏ (quả đậu), kén (tằm),...
  • 豇豆

    { cowpea } , (thực vật) cây đậu đũa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top