- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
谷粉
{ farina } , bột (gạo...), chất (dạng) bột, (hoá học) tinh bột, (thực vật học) phấn hoa -
谷粉制的
{ farinaceous } , (thuộc) bột; như bột, có bột -
谷粒
{ corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa... -
谷美尔人
{ Khmer } , người Khơ,me, tiếng Khơ,me -
谷美尔语
{ Khmer } , người Khơ,me, tiếng Khơ,me -
豁免
{ exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai { release } , sự giải thoát, sự... -
豁开
{ gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận... -
豁裂的
{ gapped } , có kẽ; có khe -
豆子
{ bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục ngữ) nhân... -
豆煮玉米
{ succotash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngô đậu -
豆的
{ fabaceous } , thuộc họ đậu { leguminous } , (thực vật học) (thuộc) loại đậu -
豆石
{ pisolite } , (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu -
豆科的
{ leguminous } , (thực vật học) (thuộc) loại đậu -
豆类
{ legume } , (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn -
豆素
{ legumin } , (hoá học); (sinh vật học) Legumin -
豆荚
{ legume } , (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn { pod } , vỏ (quả đậu), kén (tằm),... -
豇豆
{ cowpea } , (thực vật) cây đậu đũa -
豌豆
{ pea } , (thực vật học) đậu Hà,lan; đậu, (xem) like { pease } , đậu Hà,lan; đậu -
豌豆状的
{ pisiform } , hình hột đậu -
豕草类
{ ragweed } , (thực vật học) (như) ragwort, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỏ ambrôzi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.