Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

豁免

{exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai


{release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...), giấy biên lai, giấy biên nhận, (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại, (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, (kỹ thuật) cái ngắt điện, (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra, (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù), sự giải ngũ, sự phục viên, (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi), làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...), tha, thả, phóng thích, miễn, tha (nợ...), giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...), (pháp lý) nhường, nhượng, (vật lý) cắt dòng, (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù), (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên, (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)


{remission } , sự tha thứ, sự miễn giảm, sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 豁开

    { gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận...
  • 豁裂的

    { gapped } , có kẽ; có khe
  • 豆子

    { bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục ngữ) nhân...
  • 豆煮玉米

    { succotash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngô đậu
  • 豆的

    { fabaceous } , thuộc họ đậu { leguminous } , (thực vật học) (thuộc) loại đậu
  • 豆石

    { pisolite } , (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu
  • 豆科的

    { leguminous } , (thực vật học) (thuộc) loại đậu
  • 豆类

    { legume } , (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn
  • 豆素

    { legumin } , (hoá học); (sinh vật học) Legumin
  • 豆荚

    { legume } , (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn { pod } , vỏ (quả đậu), kén (tằm),...
  • 豇豆

    { cowpea } , (thực vật) cây đậu đũa
  • 豌豆

    { pea } , (thực vật học) đậu Hà,lan; đậu, (xem) like { pease } , đậu Hà,lan; đậu
  • 豌豆状的

    { pisiform } , hình hột đậu
  • 豕草类

    { ragweed } , (thực vật học) (như) ragwort, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỏ ambrôzi
  • { elephant } , (động vật học) con voi, khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm, (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà, sắt vòm, đi thăm...
  • 象丝的

    { threadlike } , nhỏ như sợi chỉ
  • 象主妇的

    { matronly } , (thuộc) người đàn bà có chồng, đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang
  • 象乞丐的

    { beggarly } , nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện, đê tiện
  • 象亭子的

    { bowery } , có bóng mát; có những lùm cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp
  • 象侏儒的

    { dwarfish } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top