Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

豆子

{bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai, hết sức nhanh, mở hết tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể, láu, biết xoay xở, (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ, (xem) spill



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 豆煮玉米

    { succotash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngô đậu
  • 豆的

    { fabaceous } , thuộc họ đậu { leguminous } , (thực vật học) (thuộc) loại đậu
  • 豆石

    { pisolite } , (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu
  • 豆科的

    { leguminous } , (thực vật học) (thuộc) loại đậu
  • 豆类

    { legume } , (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn
  • 豆素

    { legumin } , (hoá học); (sinh vật học) Legumin
  • 豆荚

    { legume } , (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn { pod } , vỏ (quả đậu), kén (tằm),...
  • 豇豆

    { cowpea } , (thực vật) cây đậu đũa
  • 豌豆

    { pea } , (thực vật học) đậu Hà,lan; đậu, (xem) like { pease } , đậu Hà,lan; đậu
  • 豌豆状的

    { pisiform } , hình hột đậu
  • 豕草类

    { ragweed } , (thực vật học) (như) ragwort, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỏ ambrôzi
  • { elephant } , (động vật học) con voi, khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm, (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà, sắt vòm, đi thăm...
  • 象丝的

    { threadlike } , nhỏ như sợi chỉ
  • 象主妇的

    { matronly } , (thuộc) người đàn bà có chồng, đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang
  • 象乞丐的

    { beggarly } , nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện, đê tiện
  • 象亭子的

    { bowery } , có bóng mát; có những lùm cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp
  • 象侏儒的

    { dwarfish } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
  • 象像老鼠的

    { mousy } , lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt
  • 象兔子的

    { rabbity } , có nhiều thỏ, có mùi thỏ, (thông tục) nhát như thỏ, nhút nhát
  • 象公爵的

    { ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top