- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
豌豆状的
{ pisiform } , hình hột đậu -
豕草类
{ ragweed } , (thực vật học) (như) ragwort, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỏ ambrôzi -
象
{ elephant } , (động vật học) con voi, khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm, (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà, sắt vòm, đi thăm... -
象丝的
{ threadlike } , nhỏ như sợi chỉ -
象主妇的
{ matronly } , (thuộc) người đàn bà có chồng, đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang -
象乞丐的
{ beggarly } , nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện, đê tiện -
象亭子的
{ bowery } , có bóng mát; có những lùm cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp -
象侏儒的
{ dwarfish } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc -
象像老鼠的
{ mousy } , lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt -
象兔子的
{ rabbity } , có nhiều thỏ, có mùi thỏ, (thông tục) nhát như thỏ, nhút nhát -
象公爵的
{ ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công -
象公牛的
{ taurine } , (thuộc) bò đực, (thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu -
象公羊的
{ rammish } , có mùi dê đực, hôi -
象军人的
{ soldierly } , (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính, với vẻ lính; như lính -
象君主的
{ princely } , (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng, sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng -
象啤酒的
{ beery } , (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia -
象处女
{ maidenliness } , tính chất con gái, thân phận con gái -
象处女的
{ maidenly } , trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ -
象大人的
{ precocious } , sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người) -
象大肠菌的
{ coliform } , (sinh học) dạng trực khuẩn ruột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.