- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
象小妖精的
{ elfin } , yêu tinh, (như) elf -
象小牛的
{ vealy } , như thịt bê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non choẹt -
象尸体的
{ cadaverous } , trông như xác chết, tái nhợt -
象岩石的
{ rocky } , như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, (từ lóng) lung lay, không vững -
象布丁的
{ puddingy } , như bánh putđinh, (nghĩa bóng) đần, đần độn -
象帝王地
{ regally } , (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả -
象形图
{ pictogram } , lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ) -
象形文字
{ hieroglyph } , chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc { pictograph } , hình tượng (để diễn đạt), lỗi... -
象形文字的
{ hieroglyphic } , (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình, viết bằng chữ viết tượng hình, có tính tượng... -
象征
Mục lục 1 {emblem } , cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, tượng trưng 2 {emblematise... -
象征主义
{ symbolism } , chủ nghĩa tượng trưng -
象征主义的
{ symbolistic } , tượng trưng -
象征主义者
{ symbolist } , người theo trường phái tượng trưng -
象征化
{ symbolise } , tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng,... -
象征学
{ symbology } , nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng -
象征性地
{ symbolically } , tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng -
象征性的
{ symbolic } , tượng trưng { symbolistic } , tượng trưng -
象征手法的
{ symbolic } , tượng trưng -
象征派的
{ symbolic } , tượng trưng -
象征物
{ indication } , sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu, (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.