Xem thêm các từ khác
-
象网的
{ meshy } , có mắt lưới, có mạng lưới -
象老处女的
{ old -maidish } , (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô -
象老鼠的
{ ratty } , có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (LóNG) hay cáu, hay gắt gỏng, (Mỹ)(LóNG)... -
象肉的
{ meaty } , có thịt; nhiều thịt, (nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú -
象肝的
{ livery } , có màu gan, mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý, chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý),... -
象胚胎的
{ embryonic } , (thuộc) phôi, giống phôi, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển -
象草
{ grassiness } , tình trạng cỏ dồi dào -
象葡萄树的
{ viny } , (thuộc) cây nho, trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền) -
象蒙古人的
{ Mongoloid } , có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng), có đặc tính của hội chứng Down -
象蓟的
{ thistly } , có gai, mọc đầy cúc gai -
象蜡的
{ waxy } , giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt, (y học) thoái hoá sáp (gan...), (từ lóng) nóng tính, hay cáu -
象要倒的
{ ramshackle } , xiêu vẹo, đổ nát -
象软片的
{ filmy } , mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng -
象轻石的
{ pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt -
象轿
{ howdah } , bành voi; ghế đặt trên lưng voi -
象醋的
{ vinegary } , chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng) -
象金属的
{ metalloid } , tựa kim loại, (thuộc) á kim; có tính chất á kim -
象银的
{ silvery } , bạc, như bạc, óng ánh như bạc, trong như tiếng bạc (tiếng), phủ bạc; có bạc -
象锡的
{ tinny } , giống như thiếc, kêu loảng xoảng (như thiếc), có mùi vị thiếc -
象锭子的
{ spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.