- Từ điển Trung - Việt
豪华地
{gorgeously } , lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời
{luxuriously } , xa hoa, lộng lẫy
{pompously } , hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn), vênh vang, tự đắt (người)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
豪华的
Mục lục 1 {costly } , đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại 2 {grand } , rất quan trọng, rất lớn, hùng... -
豪爽地
{ nobly } , cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga -
豪爽的
{ forthright } , thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức, (từ cổ,nghĩa... -
豪猪
{ hedgehog } , (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu \"con chim\" , quả có... -
豪胆的
{ lionhearted } , dũng mãnh, dũng cảm -
豪言壮语
{ grandiloquence } , tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng -
豪语
{ grandiloquence } , tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng { magniloquence } , tính hay khoe khoang, tính hay... -
豪雨
{ cloudburst } , mưa rào đột ngột -
豪饮
{ booze } , sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, uống say tuý luý { tope } , (động vật học) cá mập xám, (Ân) khóm xoài, nốc... -
豪饮者
{ toper } , người nghiện rượu nặng -
豹
{ leopard } , (động vật học) con báo, đánh chết cái nết không chừa { panther } , (động vật học) con báo { pard } , (từ cổ,nghĩa... -
豹猫
{ ocelot } , mèo rừng Nam Mỹ -
豹纹蝶
{ fritillary } , (thực vật học) cây bồi mẫu, (động vật học) bướm đốm, bướm acginit -
貂
{ ermine } , (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng... -
貂的白毛皮
{ ermine } , (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng -
貂皮
{ marten } , (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet -
貂皮衣
{ mink } , (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon -
貂鼠
{ marten } , (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet -
貌美的
{ goodly } , đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể),(mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm { personable } , xinh đẹp, duyên dáng, dễ... -
貘
{ tapir } , (động vật học) heo vòi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.