Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

豪猪

{hedgehog } , (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim" , quả có nhiều gai, người khó giao thiệp


{porcupine } , (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm), (kỹ thuật) máy chải sợi gai, (định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 豪胆的

    { lionhearted } , dũng mãnh, dũng cảm
  • 豪言壮语

    { grandiloquence } , tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng
  • 豪语

    { grandiloquence } , tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng { magniloquence } , tính hay khoe khoang, tính hay...
  • 豪雨

    { cloudburst } , mưa rào đột ngột
  • 豪饮

    { booze } , sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, uống say tuý luý { tope } , (động vật học) cá mập xám, (Ân) khóm xoài, nốc...
  • 豪饮者

    { toper } , người nghiện rượu nặng
  • { leopard } , (động vật học) con báo, đánh chết cái nết không chừa { panther } , (động vật học) con báo { pard } , (từ cổ,nghĩa...
  • 豹猫

    { ocelot } , mèo rừng Nam Mỹ
  • 豹纹蝶

    { fritillary } , (thực vật học) cây bồi mẫu, (động vật học) bướm đốm, bướm acginit
  • { ermine } , (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng...
  • 貂的白毛皮

    { ermine } , (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng
  • 貂皮

    { marten } , (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet
  • 貂皮衣

    { mink } , (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon
  • 貂鼠

    { marten } , (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet
  • 貌美的

    { goodly } , đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể),(mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm { personable } , xinh đẹp, duyên dáng, dễ...
  • { tapir } , (động vật học) heo vòi
  • 費用

    danh từ phí dụng (tiền sử dụng cho công việc gì) .
  • { shellfish } , loài sò hến, loài tôm cua
  • 贝冢

    { midden } , đống phân
  • 贝壳

    { conch } , (động vật học) ốc xà cừ, tủ bằng ốc xà cừ, vòm trần, (như) concha { shell } , vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top