- Từ điển Trung - Việt
豹纹蝶
Xem thêm các từ khác
-
貂
{ ermine } , (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng... -
貂的白毛皮
{ ermine } , (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng -
貂皮
{ marten } , (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet -
貂皮衣
{ mink } , (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon -
貂鼠
{ marten } , (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet -
貌美的
{ goodly } , đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể),(mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm { personable } , xinh đẹp, duyên dáng, dễ... -
貘
{ tapir } , (động vật học) heo vòi -
費用
danh từ phí dụng (tiền sử dụng cho công việc gì) . -
贝
{ shellfish } , loài sò hến, loài tôm cua -
贝冢
{ midden } , đống phân -
贝壳
{ conch } , (động vật học) ốc xà cừ, tủ bằng ốc xà cừ, vòm trần, (như) concha { shell } , vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường... -
贝壳学
{ conchology } , khoa động vật thân mềm -
贝壳学家
{ conchologist } , nhà nghiên cứu động vật thân mềm -
贝壳学者
{ conchologist } , nhà nghiên cứu động vật thân mềm -
贝壳念珠
{ wampum } , chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ) -
贝壳流放
{ ostracism } , sự đày, sự phát vãng, sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...) { ostracize } , đày, phát vãng,... -
贝壳灰
{ shell -lime } , vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến) -
贝壳的一种
{ chiton } , (động vật) ốc song kinh, áo mặc trong (từ cổ Hy,lạp) -
贝壳质的
{ testaceous } , (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch -
贝壳钮扣
{ pearlies } , áo có khuy xà cừ (của người bán cá, hoa quả rong)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.