Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贝壳流放

{ostracism } , sự đày, sự phát vãng, sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)


{ostracize } , đày, phát vãng, khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贝壳灰

    { shell -lime } , vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến)
  • 贝壳的一种

    { chiton } , (động vật) ốc song kinh, áo mặc trong (từ cổ Hy,lạp)
  • 贝壳质的

    { testaceous } , (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch
  • 贝壳钮扣

    { pearlies } , áo có khuy xà cừ (của người bán cá, hoa quả rong)
  • 贝多因人

    { Bedouin } , người A,rập du cư, người du cư
  • 贝它

    { beta } , Bêta (chữ cái Hy lạp), hơn loại hai một ít, kém loại hai một ít
  • 贝形锅

    { scollop } , (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, (số...
  • 贝类学

    { conchology } , khoa động vật thân mềm
  • 贝雷帽

    { beret } , núi băng
  • 贞操

    { chastity } , sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn)
  • 贞洁

    { pudicity } , tính e thẹn, tính hay xấu hổ
  • 贞洁地

    { purely } , hoàn toàn, chỉ là, trong, trong sạch; trong trắng
  • 贞洁的

    { chaste } , trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn), tao nhã, lịch sự (lời nói) { virgin...
  • 贞淑

    { virtuousness } , tính đức hạnh, tính đạo đức, tính tiết hạnh, tính đoan chính
  • 贞节的

    { duteous } , biết vâng lời, biết nghe lời, biết tôn kính, biết kính trọng, có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp...
  • { lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • 负…债

    { owe } , nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), (xem) grudge
  • 负了伤的

    { stricken } , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công,...
  • 负债

    { indebtedness } , sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ, sự mang ơn, sự hàm ơn
  • 负债的

    { indebted } , mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top