Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm mất, làm hư, di hại, chậm (đồng hồ), dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ, mất; mất ý nghĩa, mất hay, thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều, thất bại, thua, thua lỗ, chúng nó thua và ta thắng, chậm (đồng hồ), (xem) ground, mất hết can đảm, mất hết hăng hái, lo nghĩ mất ngủ về cái gì, lạc đường, lạc lối, mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu, rối trí, hoang mang, mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy, lạc đường, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa


{tote } , (từ lóng) (viết tắt) của totalizator, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 负…债

    { owe } , nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), (xem) grudge
  • 负了伤的

    { stricken } , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công,...
  • 负债

    { indebtedness } , sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ, sự mang ơn, sự hàm ơn
  • 负债的

    { indebted } , mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn
  • 负值

    { negative } , không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh)...
  • 负储蓄

    { dissaving } , (Econ) Giảm tiết kiệm.+ Tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại.
  • 负光电

    { photonegative } , (thực vât học) lẩn tránh ánh sáng
  • 负号

    { Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm
  • 负商品

    { discommodity } , sự khó chịu, điều khó chịu, sự bất tiện, điều bất tiện
  • 负担

    Mục lục 1 {burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt...
  • 负担不重的

    { untaxed } , không bị đánh thuế, không tính cước, không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê
  • 负担得起

    { afford } , có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì), cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
  • 负担沉重的

    { heavy -laden } , mang nặng, chở nặng
  • 负担过多

    { overburden } , bắt làm quá sức, chất quá nặng
  • 负效用

    { disutility } , (Econ) Độ bất thoả dung.+ Sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.Xem Utility.
  • 负数

    { negative } , không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh)...
  • 负有义务的

    { beholden } , chịu ơn { incumbent } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, là...
  • 负有任务者

    { missionary } , (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, người truyền giáo
  • 负有使命的

    { missionary } , (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, người truyền giáo
  • 负有责任的

    { accountable } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top