- Từ điển Trung - Việt
负商品
Xem thêm các từ khác
-
负担
Mục lục 1 {burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt... -
负担不重的
{ untaxed } , không bị đánh thuế, không tính cước, không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê -
负担得起
{ afford } , có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì), cho, tạo cho, cấp cho, ban cho -
负担沉重的
{ heavy -laden } , mang nặng, chở nặng -
负担过多
{ overburden } , bắt làm quá sức, chất quá nặng -
负效用
{ disutility } , (Econ) Độ bất thoả dung.+ Sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.Xem Utility. -
负数
{ negative } , không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh)... -
负有义务的
{ beholden } , chịu ơn { incumbent } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, là... -
负有任务者
{ missionary } , (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, người truyền giáo -
负有使命的
{ missionary } , (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, người truyền giáo -
负有责任的
{ accountable } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được -
负深伤
{ gash } , vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một vết cắt dài... -
负的
{ Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm { negative } , không; phủ định, phủ... -
负罪的
{ incriminatory } , buộc tội; làm cho bị liên luỵ -
负脉冲信号
{ undershoot } , không đưa... đến (máy bay, ô tô), (quân sự) sự không tới địch, sự không đưa... đến (máy bay, ô tô) -
负荷
Mục lục 1 {bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,... -
负荷过多
{ overload } , lượng quá tải, chất quá nặng -
负责
{ answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác,... -
负责人
{ principal } , chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê,... -
负责人员
{ functionary } , viên chức, công chức, (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.