Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

财力

{means } , tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức


{resource } , phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí), (số nhiều) tài nguyên, (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước), sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 财务报告书

    { financial statement } , (Econ) Báo cáo tài chính. { statement } , sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên...
  • 财务的

    { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính
  • 财富

    Mục lục 1 {fortune } , vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của...
  • 财政

    { finance } , tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm...
  • 财政上地

    { financially } , về phương diện tài chính, về mặt tài chính
  • 财政官

    { camerlengo } , (tôn giáo) giáo chủ thị thần
  • 财政家

    { financier } , chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm...
  • 财政的

    { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính { fiscal } , (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, viên chức tư pháp (ở một số...
  • 财政部

    { exchequer } , (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài...
  • 财源

    { exchequer } , (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài...
  • 财神

    { mammon } , sự phú quý; tiền tài { Plutus } , (cổ Hy lạp) vị thần tài
  • 财阀

    { barony } , lãnh địa của nam tước, tước nam { plutocrat } , tên tài phiệt; kẻ quyền thế
  • 财阀的

    { plutocratic } , tài phiệt
  • 责任

    Mục lục 1 {blame } , sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm 2 {burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 责任心

    { responsibility } , trách nhiệm, gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác
  • 责任重大的

    { responsible } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người), chính phủ không chuyên quyền
  • 责备

    Mục lục 1 {admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho...
  • 责备似地

    { reproachfully } , quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (Cổ) nhục nhã, làm xấu hổ
  • 责备挑剔

    { nagging } , mè nheo, sự rầy la, hay mè nheo, hay rầy la
  • 责备挑剔的

    { nagging } , mè nheo, sự rầy la, hay mè nheo, hay rầy la
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top