Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

财政

{finance } , tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 财政上地

    { financially } , về phương diện tài chính, về mặt tài chính
  • 财政官

    { camerlengo } , (tôn giáo) giáo chủ thị thần
  • 财政家

    { financier } , chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm...
  • 财政的

    { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính { fiscal } , (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, viên chức tư pháp (ở một số...
  • 财政部

    { exchequer } , (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài...
  • 财源

    { exchequer } , (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài...
  • 财神

    { mammon } , sự phú quý; tiền tài { Plutus } , (cổ Hy lạp) vị thần tài
  • 财阀

    { barony } , lãnh địa của nam tước, tước nam { plutocrat } , tên tài phiệt; kẻ quyền thế
  • 财阀的

    { plutocratic } , tài phiệt
  • 责任

    Mục lục 1 {blame } , sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm 2 {burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 责任心

    { responsibility } , trách nhiệm, gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác
  • 责任重大的

    { responsible } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người), chính phủ không chuyên quyền
  • 责备

    Mục lục 1 {admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho...
  • 责备似地

    { reproachfully } , quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (Cổ) nhục nhã, làm xấu hổ
  • 责备挑剔

    { nagging } , mè nheo, sự rầy la, hay mè nheo, hay rầy la
  • 责备挑剔的

    { nagging } , mè nheo, sự rầy la, hay mè nheo, hay rầy la
  • 责怪

    { blame } , sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm
  • 责成

    { oblige } , bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)
  • 责打

    { toco } , (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt
  • 责问的

    { accusatorial } , buộc tội, kết tội; tố cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top