Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

败诉的一方

bên phía thua kiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 败走

    { discomfit } , đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...), làm bố rối, làm lúng túng; làm chưng hửng
  • 败露

    Động từ Bại lộ (vỡ lở để người khác biết). 事情败露了: :Sự việc bị bại lộ. 阴谋终于败露: :Cuối cùng...
  • 败露的事情

    { disclosure } , sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra
  • 货主

    { consigner } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { consignor } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { shipper }...
  • 货到付款

    { cod } /\'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt
  • 货单

    { indenture } , bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ((thường) số...
  • 货垫

    { dunnage } , (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)
  • 货币

    { coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo...
  • 货币伪造者

    { counterfeiter } , kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò
  • 货币单位

    { copeck } , đồng côpêch (tiền Liên,xô, bằng một phần trăm rúp) { kopeck } , đồng côpêch (tiền Liên,xô)
  • 货币名

    { piaster } , đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ) { piastre } , đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)
  • 货币型

    { Currency } , sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự...
  • 货币学

    { numismatics } , khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền { numismatology } , khoa (nghiên cứu) tiền đúc
  • 货币检查箱

    { pyx } , (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh, hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh), để (tiền...
  • 货币比较表

    { cambist } , người chuyên buôn bán hối phiếu
  • 货币的

    Mục lục 1 {monetary } , (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài 2 {numismatic } , (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc...
  • 货币石

    { nummulite } , (địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền
  • 货币虫属

    { Nummulites } , Numulit, trùng tiền
  • 货币鉴定人

    { shroff } , chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông), chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông),...
  • 货币铸造

    { monetization } , sự đúc thành tiền, sự cho lưu hành làm tiền tệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top