Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

货到付款

{cod } /'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 货单

    { indenture } , bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ((thường) số...
  • 货垫

    { dunnage } , (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)
  • 货币

    { coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo...
  • 货币伪造者

    { counterfeiter } , kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò
  • 货币单位

    { copeck } , đồng côpêch (tiền Liên,xô, bằng một phần trăm rúp) { kopeck } , đồng côpêch (tiền Liên,xô)
  • 货币名

    { piaster } , đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ) { piastre } , đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)
  • 货币型

    { Currency } , sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự...
  • 货币学

    { numismatics } , khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền { numismatology } , khoa (nghiên cứu) tiền đúc
  • 货币检查箱

    { pyx } , (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh, hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh), để (tiền...
  • 货币比较表

    { cambist } , người chuyên buôn bán hối phiếu
  • 货币的

    Mục lục 1 {monetary } , (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài 2 {numismatic } , (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc...
  • 货币石

    { nummulite } , (địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền
  • 货币虫属

    { Nummulites } , Numulit, trùng tiền
  • 货币鉴定人

    { shroff } , chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông), chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông),...
  • 货币铸造

    { monetization } , sự đúc thành tiền, sự cho lưu hành làm tiền tệ
  • 货币铸造税

    { seigniorage } , quyền lãnh chúa, thuế đúc tiền
  • 货摊

    { stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ...
  • 货柜化

    { containerization } , sự cho hàng vào côngtenơ, sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ
  • 货栈

    { warehouse } , kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
  • 货物

    Mục lục 1 {bale } , kiện (hàng...), đóng thành kiện, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top