Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

货币

{coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo ra, đặt ra, hái ra tiền, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền


{Currency } , sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành


{money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 货币伪造者

    { counterfeiter } , kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò
  • 货币单位

    { copeck } , đồng côpêch (tiền Liên,xô, bằng một phần trăm rúp) { kopeck } , đồng côpêch (tiền Liên,xô)
  • 货币名

    { piaster } , đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ) { piastre } , đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)
  • 货币型

    { Currency } , sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự...
  • 货币学

    { numismatics } , khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền { numismatology } , khoa (nghiên cứu) tiền đúc
  • 货币检查箱

    { pyx } , (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh, hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh), để (tiền...
  • 货币比较表

    { cambist } , người chuyên buôn bán hối phiếu
  • 货币的

    Mục lục 1 {monetary } , (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài 2 {numismatic } , (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc...
  • 货币石

    { nummulite } , (địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền
  • 货币虫属

    { Nummulites } , Numulit, trùng tiền
  • 货币鉴定人

    { shroff } , chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông), chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông),...
  • 货币铸造

    { monetization } , sự đúc thành tiền, sự cho lưu hành làm tiền tệ
  • 货币铸造税

    { seigniorage } , quyền lãnh chúa, thuế đúc tiền
  • 货摊

    { stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ...
  • 货柜化

    { containerization } , sự cho hàng vào côngtenơ, sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ
  • 货栈

    { warehouse } , kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
  • 货物

    Mục lục 1 {bale } , kiện (hàng...), đóng thành kiện, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống...
  • 货物体积

    { ton } , tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3), (thông tục) rất...
  • 货物快车

    { hotshot } , người khéo ứng xử
  • 货物税

    { excise } , thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài, đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top