Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

货币的

Mục lục

{monetary } , (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài


{numismatic } , (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc


{nummary } , Cách viết khác : nummalary


{nummulary } , (thuộc) tiền, bằng tiền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 货币石

    { nummulite } , (địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền
  • 货币虫属

    { Nummulites } , Numulit, trùng tiền
  • 货币鉴定人

    { shroff } , chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông), chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông),...
  • 货币铸造

    { monetization } , sự đúc thành tiền, sự cho lưu hành làm tiền tệ
  • 货币铸造税

    { seigniorage } , quyền lãnh chúa, thuế đúc tiền
  • 货摊

    { stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ...
  • 货柜化

    { containerization } , sự cho hàng vào côngtenơ, sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ
  • 货栈

    { warehouse } , kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
  • 货物

    Mục lục 1 {bale } , kiện (hàng...), đóng thành kiện, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống...
  • 货物体积

    { ton } , tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3), (thông tục) rất...
  • 货物快车

    { hotshot } , người khéo ứng xử
  • 货物税

    { excise } , thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài, đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài,...
  • 货物管理员

    { supercargo } , người áp tải và phụ trách bán hàng (chở trên tàu)
  • 货物运输

    { freightage } , sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
  • 货物运输机

    { freighter } , người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận...
  • 货物通行证

    { carnet } , sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại)
  • 货船

    { freighter } , người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận...
  • 货车

    { freight train } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train) { truck } , sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng...
  • 货车车厢

    { freight car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
  • 货车运费

    { cartage } , sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top