Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

货摊

{stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, (tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ), chức vị giáo sĩ, (hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm), nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật), ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò), ngừng chạy, chết (máy ô tô), (hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm), cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn), đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn, ((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 货柜化

    { containerization } , sự cho hàng vào côngtenơ, sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ
  • 货栈

    { warehouse } , kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
  • 货物

    Mục lục 1 {bale } , kiện (hàng...), đóng thành kiện, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống...
  • 货物体积

    { ton } , tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3), (thông tục) rất...
  • 货物快车

    { hotshot } , người khéo ứng xử
  • 货物税

    { excise } , thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài, đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài,...
  • 货物管理员

    { supercargo } , người áp tải và phụ trách bán hàng (chở trên tàu)
  • 货物运输

    { freightage } , sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
  • 货物运输机

    { freighter } , người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận...
  • 货物通行证

    { carnet } , sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại)
  • 货船

    { freighter } , người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận...
  • 货车

    { freight train } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train) { truck } , sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng...
  • 货车车厢

    { freight car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
  • 货车运费

    { cartage } , sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng...
  • 货车运输

    { cartage } , sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng...
  • 货轮

    { freighter } , người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận...
  • 货运

    { freight } , việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ),...
  • 货运列车

    { rattler } , cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...), người hay nói huyên thiên, (THGT) người cừ khôi, người tài ba;...
  • 货运单

    { bill of lading } , vận đơn
  • 货运马车夫

    { haulier } , người kéo, (ngành mỏ) người đẩy goòng, người chuyên chở (bằng xe vận tải)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top