Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

质料

{metal } , kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường ray, (quân sự) xe tăng, xe bọc thép, thuỷ tinh lỏng, bọc kim loại, rải đá; rải đá sửa (một con đường)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 质朴

    { modesty } , tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính...
  • 质朴地

    { naively } , ngây thơ, chất phác
  • 质权人

    { pawnee } , người nhận vật cầm
  • 质疑

    { challengeable } , (quân sự) có thể bị hô \"đứng lại\" , có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu { oppugn...
  • 质的

    { qualitative } , (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất, định tính
  • 质膜

    { plasmalemma } , màng tế bào, màng sinh chất
  • 质询

    Mục lục 1 {inquiry } , sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi 2 {interpellate } , chất vấn (một thành...
  • 质量

    { mass } , (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần...
  • 质量不一的

    { spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất
  • 质量的

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 质量管理

    { qc } , (luật pháp Anh) (VT) của Queen\'s Counsel Hội đồng cố vấn của nữ hoàng
  • 质问

    { interrogate } , hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn { interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi;...
  • 质问地

    { questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
  • 质问的

    { interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, (pháp lý) lời thẩm vấn { questionary...
  • 质问者

    { interrogator } , người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn { querist } , người hỏi, người chất vấn...
  • 贩卖

    Mục lục 1 {cadge } , đi lang thang ăn xin; xin xỏ, lúc nào cũng xin xỏ, đi bán hàng rong, ăn bám, ăn chực 2 {huckster } , người...
  • 贩卖的

    { vending } , công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động
  • 贩卖者

    { dairyman } , chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, người bán bơ sữa
  • 贪口福

    { epicurism } , tính sành ăn
  • 贪口福的

    { epicurean } , (thuộc) E,pi,cua, hưởng lạc ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) epicure), người theo thuyết E,pi,cua, người hưởng lạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top