Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

质问

{interrogate } , hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn


{interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, (pháp lý) lời thẩm vấn


{query } , câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc, ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi, (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn, đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi, nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 质问地

    { questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
  • 质问的

    { interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, (pháp lý) lời thẩm vấn { questionary...
  • 质问者

    { interrogator } , người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn { querist } , người hỏi, người chất vấn...
  • 贩卖

    Mục lục 1 {cadge } , đi lang thang ăn xin; xin xỏ, lúc nào cũng xin xỏ, đi bán hàng rong, ăn bám, ăn chực 2 {huckster } , người...
  • 贩卖的

    { vending } , công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động
  • 贩卖者

    { dairyman } , chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, người bán bơ sữa
  • 贪口福

    { epicurism } , tính sành ăn
  • 贪口福的

    { epicurean } , (thuộc) E,pi,cua, hưởng lạc ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) epicure), người theo thuyết E,pi,cua, người hưởng lạc
  • 贪吃

    Mục lục 1 {batten } , ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, lót ván, ăn cho béo, ăn phàm, béo phị ra 2 {cram }...
  • 贪吃的

    { edacious } , (thuộc) sự ăn uống, tham ăn { gluttonous } , háu ăn, phàm ăn, tham ăn { greedy } , tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm...
  • 贪吃者

    { guttler } , kẻ tham lam { stodge } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu, bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ,...
  • 贪图侥幸的

    { aleatory } , may rủi, không chắc, bấp bênh
  • 贪婪

    Mục lục 1 {avarice } , tính hám lợi, tính tham lam 2 {avariciousness } , tính hám lợi, tính tham lam 3 {avidity } , sự khao khát, sự...
  • 贪婪地

    Mục lục 1 {covetously } , thèm muốn, thèm thuồng 2 {devouringly } , hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam 3 {gluttonously } , tham lam,...
  • 贪婪地吃

    { stodge } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu, bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ, người háu ăn,(ngôn ngữ...
  • 贪婪地盯

    { gloat } , nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê
  • 贪婪的

    Mục lục 1 {accipitral } , (thuộc) chim ưng; như chim ưng, tham mồi (như chim ưng); tham tàn, tinh mắt (như chim ưng) 2 {avaricious }...
  • 贪婪的人

    Mục lục 1 {buzzard } , chim ó butêo 2 {cormorant } , (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam 3 {hyaena } , (động vật...
  • 贪婪的盯视

    { gloat } , nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê
  • 贪婪者

    { hog } , lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top