Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贩卖者

{dairyman } , chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, người bán bơ sữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贪口福

    { epicurism } , tính sành ăn
  • 贪口福的

    { epicurean } , (thuộc) E,pi,cua, hưởng lạc ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) epicure), người theo thuyết E,pi,cua, người hưởng lạc
  • 贪吃

    Mục lục 1 {batten } , ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, lót ván, ăn cho béo, ăn phàm, béo phị ra 2 {cram }...
  • 贪吃的

    { edacious } , (thuộc) sự ăn uống, tham ăn { gluttonous } , háu ăn, phàm ăn, tham ăn { greedy } , tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm...
  • 贪吃者

    { guttler } , kẻ tham lam { stodge } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu, bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ,...
  • 贪图侥幸的

    { aleatory } , may rủi, không chắc, bấp bênh
  • 贪婪

    Mục lục 1 {avarice } , tính hám lợi, tính tham lam 2 {avariciousness } , tính hám lợi, tính tham lam 3 {avidity } , sự khao khát, sự...
  • 贪婪地

    Mục lục 1 {covetously } , thèm muốn, thèm thuồng 2 {devouringly } , hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam 3 {gluttonously } , tham lam,...
  • 贪婪地吃

    { stodge } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu, bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ, người háu ăn,(ngôn ngữ...
  • 贪婪地盯

    { gloat } , nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê
  • 贪婪的

    Mục lục 1 {accipitral } , (thuộc) chim ưng; như chim ưng, tham mồi (như chim ưng); tham tàn, tinh mắt (như chim ưng) 2 {avaricious }...
  • 贪婪的人

    Mục lục 1 {buzzard } , chim ó butêo 2 {cormorant } , (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam 3 {hyaena } , (động vật...
  • 贪婪的盯视

    { gloat } , nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê
  • 贪婪者

    { hog } , lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người...
  • 贪官污吏

    { malfeasant } , (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác, (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác
  • 贪得无厌

    { acquisitiveness } , tính thích trữ của, tính hám lợi, tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội
  • 贪得无厌的

    { avaricious } , hám lợi, tham lam
  • 贪得的

    { acquisitive } , thích trữ của, hám lợi, có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội { itching } , (như) itch,...
  • 贪心

    { avariciousness } , tính hám lợi, tính tham lam { cupidity } , tính tham lam, máu tham { swine } , con lợn, người tham ăn tục uống; người...
  • 贪心地

    { avidly } , say sưa, ngấu nghiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top