Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贪吃

Mục lục

{batten } , ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, lót ván, ăn cho béo, ăn phàm, béo phị ra


{cram } , sự nhồi sọ, sự luyện thi, đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh), nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo), ních đầy bụng, ngốn, nhồi, học luyện thi, ôn thi, học gạo để thi, (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc, học nhồi nhét (một vấn đề)


{edacity } , tính tham ăn


{engorge } , ăn ngấu nghiến, ngốn, (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét, (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu


{greediness } , thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát, sự thiết tha


{scoff } , lời chế giễu, lời đùa cợt, người bị đem ra làm trò cười, chế giễu, đùa cợt; phỉ báng, (từ lóng) thức ăn, bữa ăn, (từ lóng) ngốn, hốc, ăn ngấu nghiến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贪吃的

    { edacious } , (thuộc) sự ăn uống, tham ăn { gluttonous } , háu ăn, phàm ăn, tham ăn { greedy } , tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm...
  • 贪吃者

    { guttler } , kẻ tham lam { stodge } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu, bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ,...
  • 贪图侥幸的

    { aleatory } , may rủi, không chắc, bấp bênh
  • 贪婪

    Mục lục 1 {avarice } , tính hám lợi, tính tham lam 2 {avariciousness } , tính hám lợi, tính tham lam 3 {avidity } , sự khao khát, sự...
  • 贪婪地

    Mục lục 1 {covetously } , thèm muốn, thèm thuồng 2 {devouringly } , hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam 3 {gluttonously } , tham lam,...
  • 贪婪地吃

    { stodge } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu, bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ, người háu ăn,(ngôn ngữ...
  • 贪婪地盯

    { gloat } , nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê
  • 贪婪的

    Mục lục 1 {accipitral } , (thuộc) chim ưng; như chim ưng, tham mồi (như chim ưng); tham tàn, tinh mắt (như chim ưng) 2 {avaricious }...
  • 贪婪的人

    Mục lục 1 {buzzard } , chim ó butêo 2 {cormorant } , (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam 3 {hyaena } , (động vật...
  • 贪婪的盯视

    { gloat } , nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê
  • 贪婪者

    { hog } , lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người...
  • 贪官污吏

    { malfeasant } , (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác, (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác
  • 贪得无厌

    { acquisitiveness } , tính thích trữ của, tính hám lợi, tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội
  • 贪得无厌的

    { avaricious } , hám lợi, tham lam
  • 贪得的

    { acquisitive } , thích trữ của, hám lợi, có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội { itching } , (như) itch,...
  • 贪心

    { avariciousness } , tính hám lợi, tính tham lam { cupidity } , tính tham lam, máu tham { swine } , con lợn, người tham ăn tục uống; người...
  • 贪心地

    { avidly } , say sưa, ngấu nghiến
  • 贪心的

    { piggish } , (thuộc) lợn; như lợn, phàm ăn; bẩn thỉu; khó chịu; thô tục, quạu cọ (như lợn) { piggy } , con lợn con, trò chơi...
  • 贪心者

    { grabber } , người túm, người vồ, người chụp lấy, người tước đoạt, người chiếm đoạt, kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích...
  • 贪欲

    Mục lục 1 {greed } , tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn 2 {greediness } , thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top