- Từ điển Trung - Việt
贪婪
{avarice } , tính hám lợi, tính tham lam
{avariciousness } , tính hám lợi, tính tham lam
{avidity } , sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam
{covetousness } , sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam
{cupidity } , tính tham lam, máu tham
{greed } , tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
{rapaciousness } , tính tham lạm, sự tham tàn, tính tham ăn, tính phàm ăn
{rapacity } , tính tham lạm, sự tham tàn, tính tham ăn, tính phàm ăn
{sordidness } , tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa, tính hèn hạ, tính đê tiện, tính tham lam, tính keo kiệt
{voracity } , tính tham ăn, tính phàm ăn, (nghĩa bóng) lòng khao khát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
贪婪地
Mục lục 1 {covetously } , thèm muốn, thèm thuồng 2 {devouringly } , hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam 3 {gluttonously } , tham lam,... -
贪婪地吃
{ stodge } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu, bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ, người háu ăn,(ngôn ngữ... -
贪婪地盯
{ gloat } , nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê -
贪婪的
Mục lục 1 {accipitral } , (thuộc) chim ưng; như chim ưng, tham mồi (như chim ưng); tham tàn, tinh mắt (như chim ưng) 2 {avaricious }... -
贪婪的人
Mục lục 1 {buzzard } , chim ó butêo 2 {cormorant } , (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam 3 {hyaena } , (động vật... -
贪婪的盯视
{ gloat } , nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê -
贪婪者
{ hog } , lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người... -
贪官污吏
{ malfeasant } , (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác, (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác -
贪得无厌
{ acquisitiveness } , tính thích trữ của, tính hám lợi, tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội -
贪得无厌的
{ avaricious } , hám lợi, tham lam -
贪得的
{ acquisitive } , thích trữ của, hám lợi, có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội { itching } , (như) itch,... -
贪心
{ avariciousness } , tính hám lợi, tính tham lam { cupidity } , tính tham lam, máu tham { swine } , con lợn, người tham ăn tục uống; người... -
贪心地
{ avidly } , say sưa, ngấu nghiến -
贪心的
{ piggish } , (thuộc) lợn; như lợn, phàm ăn; bẩn thỉu; khó chịu; thô tục, quạu cọ (như lợn) { piggy } , con lợn con, trò chơi... -
贪心者
{ grabber } , người túm, người vồ, người chụp lấy, người tước đoạt, người chiếm đoạt, kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích... -
贪欲
Mục lục 1 {greed } , tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn 2 {greediness } , thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát,... -
贪欲的
{ concupiscent } , ưa nhục dục, dâm dục { rapacious } , tham lạm, tham tàn, tham ăn, phàm ăn -
贪欲者
{ horseleech } , đỉa trâu, người tham lam, người không bao giờ thoả mãn -
贪求
{ lust } , (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
贪求无厌
{ insatiability } , tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.