Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贪求无厌的

{insatiable } , không thể thoả mân được; tham lam vô độ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贪污

    { corruption } , sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...) { graft...
  • 贪污的

    { corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn,...
  • 贪污者

    { grafter } , cành ghép; chồi ghép, dao ghép, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ
  • 贪睡者

    { sleepyhead } , người hay buồn ngủ, người không chú ý, người đãng trí
  • 贪财

    { avarice } , tính hám lợi, tính tham lam
  • 贪酒的人

    { bibber } , người nghiện rượu
  • 贪食

    { gluttony } , tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn { gobble } , tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), kêu gộp gộp (gà tây), ((thường)...
  • 贪食地

    { devouringly } , hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam { greedily } , tham lam, thèm khát
  • 贫乏

    Mục lục 1 {indigence } , sự nghèo khổ, sự bần cùng 2 {meagreness } , sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc,...
  • 贫乏地

    Mục lục 1 {meagerly } , Cách viết khác : meagrely 2 {meagrely } , như meagerly 3 {meanly } , hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn 4 {poorly...
  • 贫乏的

    Mục lục 1 {indigent } , nghèo khổ, bần cùng 2 {meager } , gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc...
  • 贫养的

    { oligotrophic } , thiếu / ít dinh dưỡng
  • 贫困

    { penury } , cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn, tình trạng khan hiếm { poverty } , sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn,...
  • 贫困地

    { miserably } , trạng từ, xem miserable, cực kỳ, kinh khủng
  • 贫困的

    { needy } , nghèo túng
  • 贫弱

    { leanness } , tình trạng gầy còm { meagreness } , sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn
  • 贫弱地

    { meagerly } , Cách viết khác : meagrely { meagrely } , như meagerly
  • 贫弱的

    { jejune } , tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm, nghèo nàn, ít ỏi, khô cằn (đất), từ điển nhỏ bỏ túi {...
  • 贫民

    { pauper } , người nghèo túng; người ăn xin, người nghèo được cứu tế
  • 贫民区

    { Gutter } , máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà), rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top