Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贫乏

Mục lục

{indigence } , sự nghèo khổ, sự bần cùng


{meagreness } , sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn


{poverty } , sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn


{smallness } , sự nhỏ bé, sự ít ỏi, sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi


{spareness } , (sự) tiết kiệm; để dành, (sự) thanh đạm; mộc mạc, (sự) để thay thế, (sự) gầy gò


{sparsity } , sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra


{tenuity } , tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...), tính chất ít, tính chất loãng (của khí...), (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贫乏地

    Mục lục 1 {meagerly } , Cách viết khác : meagrely 2 {meagrely } , như meagerly 3 {meanly } , hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn 4 {poorly...
  • 贫乏的

    Mục lục 1 {indigent } , nghèo khổ, bần cùng 2 {meager } , gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc...
  • 贫养的

    { oligotrophic } , thiếu / ít dinh dưỡng
  • 贫困

    { penury } , cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn, tình trạng khan hiếm { poverty } , sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn,...
  • 贫困地

    { miserably } , trạng từ, xem miserable, cực kỳ, kinh khủng
  • 贫困的

    { needy } , nghèo túng
  • 贫弱

    { leanness } , tình trạng gầy còm { meagreness } , sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn
  • 贫弱地

    { meagerly } , Cách viết khác : meagrely { meagrely } , như meagerly
  • 贫弱的

    { jejune } , tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm, nghèo nàn, ít ỏi, khô cằn (đất), từ điển nhỏ bỏ túi {...
  • 贫民

    { pauper } , người nghèo túng; người ăn xin, người nghèo được cứu tế
  • 贫民区

    { Gutter } , máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà), rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), (nghĩa bóng)...
  • 贫民区的

    { slummy } , (thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột; bẩn thỉu, nhếch nhác
  • 贫民学校

    { ragged school } , trường học cho trẻ em nghèo
  • 贫民窟

    { skid row } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố) { slum } , phần không nhờn (của dầu...
  • 贫瘠

    { leanness } , tình trạng gầy còm
  • 贫瘠的

    { barren } , cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn),...
  • 贫穷

    Mục lục 1 {beggarliness } , tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện 2 {destitution } ,...
  • 贫穷化

    { pauperization } , sự bần cùng hoá
  • 贫穷国家

    { have -not } , (thông tục) người nghèo
  • 贫穷地

    { penuriously } , túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc) { poorly } , nghèo nàn, thiếu thốn, xoàng, tồi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top