Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贫民区

{Gutter } , máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà), rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội), bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy (nến)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贫民区的

    { slummy } , (thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột; bẩn thỉu, nhếch nhác
  • 贫民学校

    { ragged school } , trường học cho trẻ em nghèo
  • 贫民窟

    { skid row } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố) { slum } , phần không nhờn (của dầu...
  • 贫瘠

    { leanness } , tình trạng gầy còm
  • 贫瘠的

    { barren } , cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn),...
  • 贫穷

    Mục lục 1 {beggarliness } , tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện 2 {destitution } ,...
  • 贫穷化

    { pauperization } , sự bần cùng hoá
  • 贫穷国家

    { have -not } , (thông tục) người nghèo
  • 贫穷地

    { penuriously } , túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc) { poorly } , nghèo nàn, thiếu thốn, xoàng, tồi,...
  • 贫穷的

    Mục lục 1 {impecunious } , túng thiếu 2 {needy } , nghèo túng 3 {penniless } , không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác...
  • 贫营养的

    { dystrophic } , thuộc sự loạn dưỡng
  • 贫血

    { anaemia } , (y học) bệnh thiếu máu { anemia } , (Y) bệnh thiếu máu
  • 贫血症

    { anaemia } , (y học) bệnh thiếu máu { anemia } , (Y) bệnh thiếu máu
  • 贫血症的

    { exsanguine } , thiếu máu
  • 贫血的

    { anaemic } , (y học) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu { anemic } , (Y) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu
  • 贫齿类动物

    { edentate } , (động vật học) thiếu răng, (động vật học) động vật thiếu răng
  • 贫齿类的

    { edentate } , (động vật học) thiếu răng, (động vật học) động vật thiếu răng
  • 贬低

    Mục lục 1 {debase } , làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng,...
  • 贬低身分

    { demean } , hạ mình, xử sự, cư xử, ăn ở
  • 贬值

    Mục lục 1 {depreciate } , làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top