Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贬落地狱

{perdition } , sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贬责

    { durn } , (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn)
  • 购买

    { buy } , mua, (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối...
  • 购买力

    { purchasing power } , sức mua { Value } , giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa,...
  • 购买品

    { purchase } , sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 购买者

    { buyer } , người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình trạng cung ít cầu...
  • 购物

    { shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,...
  • 购物中心

    { mall } , búa nặng, búa tạ, phố buôn bán lớn, cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát, nơi bóng mát để đi dạo
  • 购物优待券

    { trading stamp } , tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt
  • 购物者

    { shopper } , người đi mua hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh...
  • 贮于槽中

    { tankage } , sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng, phí tổn bảo quản trong thùng, sức chứa, sức đựng (của thùng, bể),...
  • 贮备

    { reservoir } , bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
  • 贮存

    { reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể...
  • 贮水器

    { cistern } , thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà), bể chứa, bình chứa
  • 贮水池

    { reservoir } , bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
  • 贮水量

    { pondage } , lượng nước ở ao, sự trữ nước
  • 贮藏

    Mục lục 1 {fund } , kho, quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, chuyển những món nợ ngắn hạn...
  • 贮藏以备用

    { squirrel } , (động vật học) con sóc
  • 贮藏处

    { repository } , kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự; người được ký...
  • 贮藏所

    { depository } , nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người giữ đồ gửi { depot } , kho chứa, kho...
  • 贮藏物

    { cache } , nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top