- Từ điển Trung - Việt
贯通
{perforation } , sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)
{run-through } , sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập
{trans } , (do ai) dịch (translated)
{transfixion } , sự đâm, sự giùi, sự xuyên, (y học) thủ thuật cắt cụt xuyên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
贱价
{ low -priced } , định giá thấp -
贱卖
{ sacrifice } , sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy... -
贱卖的
{ cheap jack } , người bán rong -
贱民
{ doggery } , chó (nói chung); đành chó, cách ăn ở chó má, cách cư xử chó má { pariah } , người hạ đẳng (ở Ân,độ), người... -
贱而华丽地
{ brassily } , (THựC) cây vang -
贱金属
{ base metal } , kim loại thường (không phải kim loại quí như sắt chì...) -
贲门的
{ cardiac } , (thuộc) tim, thuốc kích thích tim, rượu bổ -
贴
{ adhibit } , ký (tên) vào; đóng (dấu) vào, đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...) { gluing } , sự dán, g. of manifolds (hình... -
贴切
{ apropos } , đúng lúc, thích hợp, đúng lúc, thích hợp, nhân thể, nhân tiện, về, việc đúng lúc, điều thích hợp -
贴切的
{ pertinent } , thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...), vật phụ thuộc -
贴墙纸
{ Wallpaper } , giấy dán tường -
贴壁纸于
{ Paper } , giấy, (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu,... -
贴接的
{ conjoint } , nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp -
贴标签于
{ label } , nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện), (kiến trúc) mái hắt, dán nhãn,... -
贴水
{ agio } , tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc), nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch... -
贴海报于
{ placard } , tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường, dán áp phích làm quảng cáo (hàng) -
贴现
{ discount } , sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu,... -
贴现率
{ discount rate } , (Econ) Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết... -
贴箔于
{ foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn... -
贴纸
{ paster } , máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.