Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贴水

{agio } , tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc), nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền)


{premium } , phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề), tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange), cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贴海报于

    { placard } , tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường, dán áp phích làm quảng cáo (hàng)
  • 贴现

    { discount } , sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu,...
  • 贴现率

    { discount rate } , (Econ) Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết...
  • 贴箔于

    { foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn...
  • 贴纸

    { paster } , máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính
  • 贴膏药于

    { plaster } , trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc...
  • 贴起来

    { paste up } , tờ ma,két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí)
  • 贴身男仆

    { valet } , đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông), người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn), hầu, hầu...
  • 贴身的

    { close -fitting } , vừa sát người (quần áo)
  • 贴身衣

    Mục lục 1 {underclothes } , quần áo trong, quần áo lót 2 {underclothing } , quần áo trong, quần áo lót 3 {undergarment } , quần áo...
  • 贴身衬衣

    { tights } , quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...)
  • 贴边

    { welt } , đường viền (găng tay, túi áo), diềm (ở mép đế giày dép), lằn roi ((cũng) weal), viền (găng tay, túi áo), khâu diềm...
  • 贴近

    { adjoin } , nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
  • 贴近的

    { adjacent } , gần kề, kế liền, sát ngay
  • 贴金箔

    { gilding } , vàng mạ, sự mạ vàng
  • 贴错标签

    { misbrand } , cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào
  • 贴面

    { veneering } , kỹ thuật dán gỗ mặt, gỗ mặt (ở gỗ dán)
  • { expensiveness } , giá đắt; sự đắt đỏ
  • 贵妇

    { dowager } , quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng), (thông tục) người đàn bà chững chạc
  • 贵妇人

    Mục lục 1 {donna } , phụ nữ quý tộc (Y, Tây,ban,nha, Bồ,đào,nha) 2 {gentlewoman } , người đàn bà lịch sự, người đàn bà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top