Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贴膏药于

{plaster } , trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên,(đùa cợt) bồi thường, đến (một vết thương...), xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua), trát kín (một kẽ hở...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贴起来

    { paste up } , tờ ma,két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí)
  • 贴身男仆

    { valet } , đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông), người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn), hầu, hầu...
  • 贴身的

    { close -fitting } , vừa sát người (quần áo)
  • 贴身衣

    Mục lục 1 {underclothes } , quần áo trong, quần áo lót 2 {underclothing } , quần áo trong, quần áo lót 3 {undergarment } , quần áo...
  • 贴身衬衣

    { tights } , quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...)
  • 贴边

    { welt } , đường viền (găng tay, túi áo), diềm (ở mép đế giày dép), lằn roi ((cũng) weal), viền (găng tay, túi áo), khâu diềm...
  • 贴近

    { adjoin } , nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
  • 贴近的

    { adjacent } , gần kề, kế liền, sát ngay
  • 贴金箔

    { gilding } , vàng mạ, sự mạ vàng
  • 贴错标签

    { misbrand } , cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào
  • 贴面

    { veneering } , kỹ thuật dán gỗ mặt, gỗ mặt (ở gỗ dán)
  • { expensiveness } , giá đắt; sự đắt đỏ
  • 贵妇

    { dowager } , quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng), (thông tục) người đàn bà chững chạc
  • 贵妇人

    Mục lục 1 {donna } , phụ nữ quý tộc (Y, Tây,ban,nha, Bồ,đào,nha) 2 {gentlewoman } , người đàn bà lịch sự, người đàn bà...
  • 贵宾

    { vip } , nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person)
  • 贵族

    Mục lục 1 {ameer } , Êmia, thủ lĩnh đạo Ixlam 2 {amir } , tiểu vương xứ A Rập 3 {aristocracy } , tầng lớp quý tộc, chế độ...
  • 贵族们

    { gentry } , tầng lớp quý tộc nhỏ, ghuộm hạng người
  • 贵族似的

    { lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch { nobby } , (từ lóng) bảnh,...
  • 贵族地

    { aristocratically } , trưởng giả, quý phái
  • 贵族地位

    { peerage } , các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top