Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{expensiveness } , giá đắt; sự đắt đỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贵妇

    { dowager } , quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng), (thông tục) người đàn bà chững chạc
  • 贵妇人

    Mục lục 1 {donna } , phụ nữ quý tộc (Y, Tây,ban,nha, Bồ,đào,nha) 2 {gentlewoman } , người đàn bà lịch sự, người đàn bà...
  • 贵宾

    { vip } , nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person)
  • 贵族

    Mục lục 1 {ameer } , Êmia, thủ lĩnh đạo Ixlam 2 {amir } , tiểu vương xứ A Rập 3 {aristocracy } , tầng lớp quý tộc, chế độ...
  • 贵族们

    { gentry } , tầng lớp quý tộc nhỏ, ghuộm hạng người
  • 贵族似的

    { lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch { nobby } , (từ lóng) bảnh,...
  • 贵族地

    { aristocratically } , trưởng giả, quý phái
  • 贵族地位

    { peerage } , các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng
  • 贵族夫人

    { peeress } , vợ khanh tướng, nữ khanh tướng, người đàn bà quý tộc
  • 贵族式

    { lordliness } , tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch
  • 贵族政治的

    { aristocratic } , (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
  • 贵族气派

    { lordliness } , tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch
  • 贵族气派的

    { aristocratic } , (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
  • 贵族的

    Mục lục 1 {aristocratic } , (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái 2 {blue-blooded } , thuộc dòng dõi...
  • 贵族的地位

    { patriciate } , quý tộc, giai cấp quý tộc; hàng quý tộc
  • 贵族的妇女

    { noblewoman } , người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
  • 贵族的血统

    { blue blood } , dòng dõi quý phái
  • 贵族社会

    { aristocracy } , tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý...
  • 贵族般地

    { lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch
  • 贵族身分

    { lordship } , quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến), gia trang; lâu đài (của đại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top