Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贵族

Mục lục

{ameer } , Êmia, thủ lĩnh đạo Ixlam


{amir } , tiểu vương xứ A Rập


{aristocracy } , tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu nhất


{aristocrat } , người quý tộc, thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc


{baron } , nam tước, (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh), thịt bò thăn


{baronage } , hàng nam tước, tước nam


{grandee } , nhà quý tộc (ở Tây,ban,nha và Bồ,ddào,nha), nhân vật quan trọng


{jarl } , nhà quý tộc Xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua


{nobility } , tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái


{noble } , (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc, người quý tộc, người quý phái, (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công


{nobleman } , người quý tộc, người quý phái


{noblesse } , quý tộc


{patrician } , quý tộc, (thuộc) quý tộc


{peer } , người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước, thượng nghị sĩ (Anh), bằng (ai), ngang hàng với (ai), phong chức khanh tướng cho (ai), (+ with) ngang hàng (với ai), ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)


{peerage } , các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng


{raja } , vương công (Ân,độ); ratja


{rajah } , vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ân độ)


{signor } , ông, ngài (người Y)


{tuft-hunter } , người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贵族们

    { gentry } , tầng lớp quý tộc nhỏ, ghuộm hạng người
  • 贵族似的

    { lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch { nobby } , (từ lóng) bảnh,...
  • 贵族地

    { aristocratically } , trưởng giả, quý phái
  • 贵族地位

    { peerage } , các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng
  • 贵族夫人

    { peeress } , vợ khanh tướng, nữ khanh tướng, người đàn bà quý tộc
  • 贵族式

    { lordliness } , tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch
  • 贵族政治的

    { aristocratic } , (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
  • 贵族气派

    { lordliness } , tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch
  • 贵族气派的

    { aristocratic } , (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
  • 贵族的

    Mục lục 1 {aristocratic } , (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái 2 {blue-blooded } , thuộc dòng dõi...
  • 贵族的地位

    { patriciate } , quý tộc, giai cấp quý tộc; hàng quý tộc
  • 贵族的妇女

    { noblewoman } , người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
  • 贵族的血统

    { blue blood } , dòng dõi quý phái
  • 贵族社会

    { aristocracy } , tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý...
  • 贵族般地

    { lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch
  • 贵族身分

    { lordship } , quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến), gia trang; lâu đài (của đại...
  • 贵族阶级

    { nobility } , tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái { patriciate } , quý tộc, giai cấp quý...
  • 贵橄榄石

    { chrysolite } , hoàng ngọc
  • 贵的

    { expensive } , đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
  • 贵贱通婚的

    { morganatic } , a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top