Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

费力的

Mục lục

{arduous } , khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo


{operose } , tỉ mỉ, cần cù, đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc)


{taxing } , gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng


{toilful } , vất vả, cực nhọc


{toilsome } , vất vả, khó nhọc, cực nhọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 费劲

    { moil } , sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực
  • 费劲的

    { laborious } , cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát (hành văn)
  • 费尔米

    { Fermi } , fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ , 15 mét
  • 费心

    { trouble } , điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng;...
  • 费用

    Mục lục 1 {charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp...
  • 费用浩大的

    { expensive } , đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
  • 费解

    { incomprehensibly } , không thể hiểu được, không hiểu nổi { inexplicability } , tính không thể giải nghĩa được, tính không...
  • 费解的

    { impenetrable } , không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể...
  • 费边主义

    { Fabian } , trì hoãn, kéo dài, Fa,biên, theo thuyết Fa,biên, (Fabian) người theo thuyết Fa,biên { fabianism } , học thuyết Fabiên (chủ...
  • 费边式的

    { Fabian } , trì hoãn, kéo dài, Fa,biên, theo thuyết Fa,biên, (Fabian) người theo thuyết Fa,biên
  • 费钱之物

    { expense } , sự tiêu; phí tổn, (số nhiều) phụ phí, công tác phí, trả giá bằng sinh mệnh của mình, do ai trả tiền phí tổn,...
  • 贺仪

    { gratuity } , tiền thưởng (khi) về hưu, (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho...
  • 贺喜

    { congratulate } , chúc mừng, khen ngợi
  • 贺礼

    { handsel } , quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may...
  • 贻羞

    { distain } , làm mất màu; làm phai màu
  • 贻贝

    { mussel } , (động vật học) con trai
  • 贼党

    { banditry } , nghề ăn cướp, trò ăn cướp
  • 贼窝

    { den } , hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ...
  • 贼赃

    { stealing } , sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm
  • 贼鸥

    { skua } , (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top