Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贼赃

{stealing } , sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贼鸥

    { skua } , (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển)
  • 贿赂

    Mục lục 1 {boodle } , bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ 2 {bribe } , của...
  • 贿赂行为

    { bribery } , sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ
  • 赃品

    { pilferage } , trò ăn cắp vặt
  • 赃物

    Mục lục 1 {melon } , dưa tây, dưa hấu ((cũng) water melon), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm 2 {spoil }...
  • 资产

    Mục lục 1 {asset } , (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ, (số nhiều) tài sản...
  • 资产负债表

    { balance sheet } , (Econ) Bảng cân đối tài sản.+ Một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một...
  • 资产阶级

    { bourgeois } , người tư sản, (thuộc) giai cấp tư sản, trưởng giả, (ngành in) chữ cỡ 8, (ngành in) cỡ 8 { bourgeoisie } , giai...
  • 资力

    { solvency } , tình trạng có thể trả được nợ
  • 资助

    { grant } , sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển...
  • 资助者

    { Maecenas } , mạnh thường quân
  • 资历较浅的

    { junior } , trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi hơn,...
  • 资料

    { data } , số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần...
  • 资方

    { capital } , thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi...
  • 资本

    { capital } , thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi...
  • 资本主义

    { capitalism } , chủ nghĩa tư bản
  • 资本主义的

    { capitalist } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə\'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa { capitalistic...
  • 资本主义者

    { capitalist } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə\'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
  • 资本化

    { capitalization } , sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) sự lợi dụng
  • 资本家

    { capitalist } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə\'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top