- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
资产阶级
{ bourgeois } , người tư sản, (thuộc) giai cấp tư sản, trưởng giả, (ngành in) chữ cỡ 8, (ngành in) cỡ 8 { bourgeoisie } , giai... -
资力
{ solvency } , tình trạng có thể trả được nợ -
资助
{ grant } , sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển... -
资助者
{ Maecenas } , mạnh thường quân -
资历较浅的
{ junior } , trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi hơn,... -
资料
{ data } , số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần... -
资方
{ capital } , thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi... -
资本
{ capital } , thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi... -
资本主义
{ capitalism } , chủ nghĩa tư bản -
资本主义的
{ capitalist } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə\'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa { capitalistic... -
资本主义者
{ capitalist } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə\'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa -
资本化
{ capitalization } , sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) sự lợi dụng -
资本家
{ capitalist } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə\'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa -
资本家的
{ capitalistic } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə\'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa -
资本密集的
{ capital -intensive } , cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn -
资本总额
{ capitalization } , sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) sự lợi dụng -
资本的
{ capital } , thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi... -
资本的集中
{ capitalism } , chủ nghĩa tư bản -
资本账
{ C } , c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa... -
资本过剩
{ overcapitalization } , đánh giá quá cao vốn (một công ty), đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.