Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

资本主义的

{capitalist } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa


{capitalistic } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 资本主义者

    { capitalist } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə\'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
  • 资本化

    { capitalization } , sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) sự lợi dụng
  • 资本家

    { capitalist } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə\'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
  • 资本家的

    { capitalistic } , nhà tư bản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə\'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
  • 资本密集的

    { capital -intensive } , cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn
  • 资本总额

    { capitalization } , sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) sự lợi dụng
  • 资本的

    { capital } , thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi...
  • 资本的集中

    { capitalism } , chủ nghĩa tư bản
  • 资本账

    { C } , c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 资本过剩

    { overcapitalization } , đánh giá quá cao vốn (một công ty), đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)
  • 资格

    Mục lục 1 {capacity } , sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất,...
  • 资格较老的

    { senior } , Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên),...
  • 资深的

    { elder } , nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy
  • 资源

    { resource } , phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí), (số nhiều) tài nguyên,...
  • 资源丰富的

    { resourceful } , có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt
  • 资金

    Mục lục 1 {bankroll } , (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ, (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh...
  • 资金偿还

    { refundment } , sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
  • 赊卖

    { tally trade } , cách bán chịu trả dần
  • 赊欠

    { credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự...
  • 赊购

    { tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm \" v\" (khi điểm số từng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top