- Từ điển Trung - Việt
赋与理智
Xem thêm các từ khác
-
赋与生气者
{ Animator } , người cổ vũ, (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ -
赋与精神
{ invigorate } , làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái -
赋与肉体
{ incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa -
赋与能力
{ capacitate } , (+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì), làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm... -
赋与诗意
{ poeticize } , làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ -
赋与颜色的
{ colorific } , tạo màu sắc, nhiều màu sắc -
赋予
{ confer } , phong, ban, (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý { endow } , cúng vốn cho (một tổ chức...), để vốn lại cho (vợ,... -
赋予个性
Mục lục 1 {individualise } , cá tính hoá, cho một cá tính, định rõ, chỉ rõ 2 {individualize } , cá tính hoá, cho một cá tính,... -
赋予人性
{ humanise } , làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính hoá, hoá thành nhân đạo { humanize } , làm cho có lòng... -
赋予元气
{ inspirit } , truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái -
赋予免疫性
{ immunise } , gây miễn dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại { immunize } , gây miễn dịch, (từ Mỹ,nghĩa... -
赋予力量
{ sinew } , (giải phẫu) gân, (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột;... -
赋予头衔
{ title } , tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ, (pháp lý)... -
赋予灵感
{ inspire } , truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai), gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra;... -
赋予灵魂
{ ensoul } , cho linh hồn, để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn -
赋予生命
Mục lục 1 {animate } , có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt, làm cho sống, làm cho có sinh khí, làm nhộn nhịp, làm... -
赋以形体
{ body } , thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng... -
赋值
{ assign } , (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định,... -
赋形剂
{ excipient } , (dược học) tá dược -
赋格曲
{ fugue } , (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.