Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赌业者

{bookie } ,maker) /'bu:t,meikə/, người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赌博

    Mục lục 1 {gamble } , cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ...
  • 赌博业者

    { bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 赌博的人

    { gambler } , người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to
  • 赌博者

    { gamester } , người đánh bạc, con bạc
  • 赌双骰的人

    { crapshooter } , người gieo xúc xắc
  • 赌场

    { sporting house } , (thông tục) nhà chứa, nhà thổ, (từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu
  • 赌徒

    { gambler } , người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to { gamester } , người đánh bạc, con bạc
  • 赌本

    { bookie } ,maker) /\'bu:t,meikə/, người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 赌棍

    { sharper } , người lừa đảo, người cờ bạc gian lận
  • 赌注

    Mục lục 1 {ante } , (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì), (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì), đánh cược, đánh...
  • 赌物

    { wager } , sự đánh cuộc, đánh cuộc
  • 赌胜负

    { gaming } , sự đánh bạc
  • 赌输的一注

    { crap } , phân, cứt, chuyện tào lao, ỉa
  • 赌运气

    { hazard } , sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh...
  • 赌金保管者

    { stakeholder } , người giữ tiền đặt cược
  • 赌金的独得

    { sweepstake } , lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền) { sweepstakes } , lối đánh (cá ngựa) được...
  • { expiate } , chuộc, đền (tội) { ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng...
  • 赎免局

    { penitentiary } , trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, để cải tạo; (thuộc) cải tạo, khổ...
  • 赎回

    Mục lục 1 {atonement } , sự chuộc lỗi, sự đền tội 2 {ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo...
  • 赎回的

    { redemptive } , về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top