Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赠品

{present } , pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赠物

    { beneficence } , tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người, việc thiện, việc làm phúc { gratuity } , tiền thưởng (khi) về...
  • 赠送

    { gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho { present...
  • 赠送的

    { presenter } , người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình)
  • 赠送者

    { benefactor } , người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện { contributor } , người đóng góp, người góp phần, người cộng...
  • 赠马

    { gift -horse } , con ngựa được tặng; quà tặng
  • 赡养费

    { solatium } , vật bồi thường, vật an ủi
  • { win } , sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh...
  • 赢利

    { profit } , lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng, có lợi,...
  • 赢得

    Mục lục 1 {buy } , mua, (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút...
  • 赢得物

    { winning } , sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc, (kỹ...
  • 赤土色

    { terracotta } , đất nung, sành, đồ bằng đất nung, đồ sành, màu đất nung, màu sành, (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành
  • 赤字

    { deficit } , (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu) { red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách...
  • 赤字财政

    { deficit financing } , (Econ) Tài trợ thâm hụt+ Khoản tài trợ cần thiết trong tình huống các khoản chi tiêu được cố ý để...
  • 赤手空拳的

    { barehanded } , tay không (không có đeo găng)
  • 赤木质

    { duramen } , (thực vật học) lõi (cây)
  • 赤杨

    { alder } , (thực vật học) cây tổng quán sủi
  • 赤榆树脂

    { ulmin } , (hoá học) Unmin
  • 赤胆忠心的

    { true -blue } , trung thành (với đảng...), giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc, người rất trung thành, người kiên trì...
  • 赤脚的

    Mục lục 1 {barefoot } , chân không 2 {discalced } , đi chân đất, đi dép (thầy tu) 3 {shoeless } , không có giày; không đi giày, đi...
  • 赤藓糖醇

    { erythrite } , (khoáng chất) erythrit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top