Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起义者

{riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật) ống đứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起伏

    Mục lục 1 {gurgitation } , sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục, sự nổi sóng 2 {heave } , sự cố nhấc lên, sự cố...
  • 起伏地

    { wavily } , theo dạng sóng
  • 起伏模

    { forcer } , (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách
  • 起伏的

    Mục lục 1 {fluctuant } , ba động; lên xuống thất thường, thay đổi chỗ 2 {rolling } , (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng...
  • 起作用

    { operate } , hoạt động (máy...), có tác dụng, lợi dụng, (y học) mổ, (quân sự) hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho...
  • 起保护作用

    { shield } , cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn (ở máy), người che chở, vật che chở, (sinh vật học) bộ phận hình...
  • 起偏振镜

    { polariser } , (Lý) cái phân cực, kính phân cực
  • 起偏镜

    { polarizer } , (vật lý) cái phân cực, kính phân cực
  • 起初

    Mục lục 1 {inception } , sự khởi đầu, sự bắt đầu, sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại...
  • 起初的

    { inceptive } , mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học) động...
  • 起刺激作用

    { stimulate } , kích thích, khuyến khích
  • 起动

    { StartUp } , khởi động, ban đầu
  • 起反作用

    { react } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (+ against) chống lại,...
  • 起反应

    { react } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (+ against) chống lại,...
  • 起哄的群众

    { rabble } , đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy...
  • 起因

    { origin } , gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi { wedge } , cái nêm, vật hình nêm, (quân sự) mũi nhọn, nêm, chêm,...
  • 起因于

    { Result } , kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
  • 起垄机

    { ridger } , người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống
  • 起始

    { incept } , khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường...
  • 起始字

    { heading } , đề mục nhỏ; tiêu đề, (ngành mỏ) lò ngang, (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá), (hàng hải) sự đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top