Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起保护作用

{shield } , cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn (ở máy), người che chở, vật che chở, (sinh vật học) bộ phận hình khiên, miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...), mặt trái của vấn đề, che chở, bao che, che đậy, lấp liếm, (kỹ thuật) chắn, che



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起偏振镜

    { polariser } , (Lý) cái phân cực, kính phân cực
  • 起偏镜

    { polarizer } , (vật lý) cái phân cực, kính phân cực
  • 起初

    Mục lục 1 {inception } , sự khởi đầu, sự bắt đầu, sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại...
  • 起初的

    { inceptive } , mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học) động...
  • 起刺激作用

    { stimulate } , kích thích, khuyến khích
  • 起动

    { StartUp } , khởi động, ban đầu
  • 起反作用

    { react } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (+ against) chống lại,...
  • 起反应

    { react } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (+ against) chống lại,...
  • 起哄的群众

    { rabble } , đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy...
  • 起因

    { origin } , gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi { wedge } , cái nêm, vật hình nêm, (quân sự) mũi nhọn, nêm, chêm,...
  • 起因于

    { Result } , kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
  • 起垄机

    { ridger } , người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống
  • 起始

    { incept } , khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường...
  • 起始字

    { heading } , đề mục nhỏ; tiêu đề, (ngành mỏ) lò ngang, (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá), (hàng hải) sự đi...
  • 起始的

    { initiative } , bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, (quân sự) thế...
  • 起媒介作用

    { Intermediate } , ở giữa, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, (hoá học) sản phẩm trung gian[,intə\'mi:dieit],...
  • 起安慰作用

    { soothe } , làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau), vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
  • 起居室

    { drawing room } , phòng khách { living -room } , buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình) { parlor } , phòng khách (ở nhà...
  • 起岸

    Mục lục 1 {debark } , bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, nội động từ, lên bờ (hành khách) 2 {debarkation }...
  • 起床

    { Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top