Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起反应

{react } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (+ against) chống lại, đối phó lại, (quân sự) phản công, đánh trả lại lại, (tài chính) sụt, hạ (giá cả)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起哄的群众

    { rabble } , đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy...
  • 起因

    { origin } , gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi { wedge } , cái nêm, vật hình nêm, (quân sự) mũi nhọn, nêm, chêm,...
  • 起因于

    { Result } , kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
  • 起垄机

    { ridger } , người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống
  • 起始

    { incept } , khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường...
  • 起始字

    { heading } , đề mục nhỏ; tiêu đề, (ngành mỏ) lò ngang, (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá), (hàng hải) sự đi...
  • 起始的

    { initiative } , bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, (quân sự) thế...
  • 起媒介作用

    { Intermediate } , ở giữa, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, (hoá học) sản phẩm trung gian[,intə\'mi:dieit],...
  • 起安慰作用

    { soothe } , làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau), vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
  • 起居室

    { drawing room } , phòng khách { living -room } , buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình) { parlor } , phòng khách (ở nhà...
  • 起岸

    Mục lục 1 {debark } , bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, nội động từ, lên bờ (hành khách) 2 {debarkation }...
  • 起床

    { Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một...
  • 起床号

    { reveille } , (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
  • 起床的

    { astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động
  • 起床者

    { riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật) ống đứng
  • 起微波

    { ripple } , sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt...
  • 起拱石

    { springer } , người nhảy, người làm nổ (mìn), (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà, (như) springbok, (như)...
  • 起搏器

    { pacemaker } , người dẫn đầu, máy điều hoà nhịp tim
  • 起搏点

    { pacemaker } , người dẫn đầu, máy điều hoà nhịp tim
  • 起斑纹

    { dapple } , đốm, vết lốm đốm, chấm lốm đốm, làm lốm đốm, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top