Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起安慰作用

{soothe } , làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau), vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起居室

    { drawing room } , phòng khách { living -room } , buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình) { parlor } , phòng khách (ở nhà...
  • 起岸

    Mục lục 1 {debark } , bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, nội động từ, lên bờ (hành khách) 2 {debarkation }...
  • 起床

    { Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một...
  • 起床号

    { reveille } , (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
  • 起床的

    { astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động
  • 起床者

    { riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật) ống đứng
  • 起微波

    { ripple } , sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt...
  • 起拱石

    { springer } , người nhảy, người làm nổ (mìn), (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà, (như) springbok, (như)...
  • 起搏器

    { pacemaker } , người dẫn đầu, máy điều hoà nhịp tim
  • 起搏点

    { pacemaker } , người dẫn đầu, máy điều hoà nhịp tim
  • 起斑纹

    { dapple } , đốm, vết lốm đốm, chấm lốm đốm, làm lốm đốm, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây...
  • 起步

    { getaway } , (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), sự mở máy chạy (ô tô)
  • 起毛

    { fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng) đọc sai...
  • 起毛工人

    { carder } , người chải len, máy chải len
  • 起毛机

    { teazel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) { teazle } , (thực vật học) cây tục...
  • 起毛毛圈

    { terry } , vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt )
  • 起毛的

    { cottony } , (thuộc) bông; như bông { nappy } , (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), tã lót...
  • 起毛草

    { teazel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) { teazle } , (thực vật học) cây tục...
  • 起沫

    { frothing } , sự tạo bọt, tạo bọt, sủi bọt
  • 起沫剂

    { frother } , (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top