Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起床

{Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc), hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.), cừ, giỏi, thông thạo, (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên, đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...), đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ, bận, đang làm, xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng, cho đến, đến, phi, có nhiệm vụ phi, có việc gì thế?, lên, ngược lên; ở trên, ngược (gió, dòng nước...), ở cuối, lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc), sự lên, sự thăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên, sự thành công, chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược, (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm, tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起床号

    { reveille } , (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
  • 起床的

    { astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động
  • 起床者

    { riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật) ống đứng
  • 起微波

    { ripple } , sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt...
  • 起拱石

    { springer } , người nhảy, người làm nổ (mìn), (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà, (như) springbok, (như)...
  • 起搏器

    { pacemaker } , người dẫn đầu, máy điều hoà nhịp tim
  • 起搏点

    { pacemaker } , người dẫn đầu, máy điều hoà nhịp tim
  • 起斑纹

    { dapple } , đốm, vết lốm đốm, chấm lốm đốm, làm lốm đốm, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây...
  • 起步

    { getaway } , (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), sự mở máy chạy (ô tô)
  • 起毛

    { fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng) đọc sai...
  • 起毛工人

    { carder } , người chải len, máy chải len
  • 起毛机

    { teazel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) { teazle } , (thực vật học) cây tục...
  • 起毛毛圈

    { terry } , vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt )
  • 起毛的

    { cottony } , (thuộc) bông; như bông { nappy } , (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), tã lót...
  • 起毛草

    { teazel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) { teazle } , (thực vật học) cây tục...
  • 起沫

    { frothing } , sự tạo bọt, tạo bọt, sủi bọt
  • 起沫剂

    { frother } , (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng)
  • 起泡

    { yeastiness } , tính chất có bọt; sự đầy bọt, tính sôi sục, tính bồng bột, (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất...
  • 起泡剂

    { frother } , (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng)
  • 起泡沫

    { foam } , bọt (nước biển, bia...), bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...), (thơ ca) biển, sủi bọt, có bọt, đầy rượu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top